Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-servant




eye-servant
['ai,sə:vənt]
danh từ
người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ


/'ai,sə:vənt/

danh từ
người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ)

Related search result for "eye-servant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.