Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faculative


/'fækəltətiv/

tính từ
tuỳ ý, không bắt buộc
ngẫu nhiên, tình cờ
(thuộc) khoa (đại học)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.