Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fade-out




fade-out
['feid'aut]
danh từ
(điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh



(Tech) tắt dần (hình/âm)

/'feid'aut/

danh từ
(điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh

Related search result for "fade-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.