Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faith-cure




faith-cure
['feiθkjuə]
danh từ
phép chữa bệnh bằng đức tin


/'feiθkjuə/

danh từ
sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin

Related search result for "faith-cure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.