Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fan mail




fan+mail
['fæn'meil]
danh từ
thư của các người hâm mộ


/'fæn'meil/

danh từ
thư của các người hâm mộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.