Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
far-between




far-between
['fɑ:bi:'twi:n]
tính từ
cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ


/'fɑ:bi:'twi:n/

tính từ
cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.