Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
far-flung




far-flung
['fɑ:'flʌη]
tính từ
xa, rộng, trải rộng bao la


/'fɑ:'flʌɳ/

tính từ
xa, rộng, trải rộng bao la

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.