Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fartlek




fartlek
['fɑ:tlek]
danh từ
(thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa


/'fɑ:tlek/

danh từ
(thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.