Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fastish




fastish
['fɑ:sti∫]
tính từ
khá chắc, khá bền
khá nhanh


/'fɑ:stiʃ/

tính từ
khá chắc, khá bền
khá nhanh

Related search result for "fastish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.