Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fecund




fecund
['fi:kənd]
tính từ
mắn; đẻ nhiều
(thực vật học) có khả năng sinh sản
phì nhiêu; màu mỡ (đất)
a fecund imagination
một trí tưởng tượng phong phú


/'fi:kənd/

tính từ
mắn, đẻ nhiều
(thực vật học) có khả năng sinh sản
tốt, màu mỡ (đất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fecund"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.