Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feeze




feeze
[fi:z]
ngoại động từ
(như) faze
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu


/fi:z/

ngoại động từ
(như) faze

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu

Related search result for "feeze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.