Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feminist




feminist
['feminist]
danh từ
người theo thuyết nam nữ bình quyền
người bênh vực bình quyền cho phụ nữ


/'feminist/

danh từ
người theo thuyết nam nữ bình quyền
người bênh vực bình quyền cho phụ nữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feminist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.