Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetishist




fetishist
['fi:ti∫ist]
Cách viết khác:
fetichist
['fi:ti∫ist]
danh từ
người theo đạo thờ vật, người theo bái vật giáo


/'fi:tiʃist/ (fetichist) /'fi:ti'ʃist/

danh từ
người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần

Related search result for "fetishist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.