Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiat money




fiat+money
['faiæt'mʌni]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)


/'faiæt'mʌni/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)

Related search result for "fiat money"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.