fie
fie | [fai] | | | Cách viết khác: | | | fy |  | [fai] | | |  | fye |  | [fai] |  | thán từ | | |  | thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã | | |  | fie upon you! | | | thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh! |
/fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/
thán từ
thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã fie upon you! thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
|
|