Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figment




figment
['figmənt]
danh từ
điều tưởng tượng; điều bịa đặt
a figment of the mind
điều tưởng tượng


/'figmənt/

danh từ
điều tưởng tượng; điều bịa đặt
a figment of the mind điều tưởng tượng

Related search result for "figment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.