Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finality




finality
[fai'næliti]
danh từ
tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh
tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát
lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng


/fai'næliti/

danh từ
tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh
tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát
lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.