Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
findable




findable
['faindəbl]
tính từ
có thể tìm thấy được, có thể khám phá được


/'faindəbl/

tính từ
có thể tìm thấy được, có thể khám phá được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.