Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firkin




firkin
['fə:kin]
danh từ
thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)
Fikin (đơn vị (đo lường) bằng khoảng 40 lít)


/'fə:kin/

danh từ
thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)
Fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít)

Related search result for "firkin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.