Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first base




danh từ
(bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng



first+base
['fə:stbeis]
danh từ
(bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.