Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishbolt




fishbolt
['fi∫boult]
danh từ
(ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)


/'fiʃboult/

danh từ
(ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.