Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flagging




flagging
['flægiη]
danh từ
sự lát đường bằng đá phiến
mặt đường lát bằng đá phiến


/'flægiɳ/

danh từ
sự lát đường bằng đá phiến
mặt đường lát bằng đá phiến

Related search result for "flagging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.