Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flamboyant




flamboyant
[flæm'bɔiənt]
tính từ
chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
a flamboyant speech
bài nói khoa trương
(kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa
danh từ
(thực vật học) cây phượng
hoa phượng


/flæm'bɔiənt/

tính từ
chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
a flamboyant speech bài nói khoa trương
(kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa

danh từ
(thực vật học) cây phượng
hoa phượng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.