Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flanker




flanker
['flæηkə]
danh từ
công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
vật nằm bên sườn
(số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn


/'flæɳkə/

danh từ
công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
vật nằm bên sườn
(số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.