Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flaunty




flaunty
['flɔ:nti]
tính từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện


/'flɔ:nti/

tính từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện

Related search result for "flaunty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.