Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flay-flint




flay-flint
['fleiflint]
danh từ
người tống tiền
người vắt cổ chảy ra mỡ


/'fleiflint/

danh từ
người tống tiền
người vắt cổ chảy ra mỡ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.