Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleckless




fleckless
['fleklis]
tính từ
không có lốm đốm
không có đốm sáng
(y học) không có đốm hoe
không có một hạt bụi, sạch bong


/fleckless/

tính từ
không có lốm đốm
không có đốm sáng
(y học) không có đốm hoe
không có một hạt bụi, sạch bong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.