Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleuron




fleuron
[flə:'rɔη]
danh từ
vật trang trí hình hoa nhỏ (trong (kiến trúc), trên đồng tiền...)
đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa


/fleuron/

danh từ
vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền...)
đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa

Related search result for "fleuron"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fleuron"
    fleuron florin
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.