Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flight feather




flight+feather
['flai'feθə]
danh từ
lông chim trên cánh hay đuôi giúp cho chim bay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.