Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
florescence




florescence
[flɔ:'resns]
danh từ
sự nở hoa
mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa
(nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất


/florescence/

danh từ
sự nở hoa
mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa
(nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "florescence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.