Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
florin




florin
['flɔrin]
danh từ
đồng florin (đồng hào của Anh bằng 2 silinh)
đồng florin (tiền Hà-lan)
(sử học) đồng vàng florin (Anh)


/florin/

danh từ
đồng florin (đồng hào của Anh bằng 2 silinh)
đồng florin (tiền Hà-lan)
(sử học) đồng vàng florin (Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "florin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.