Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flour





flour


flour

Flour is ground up grain (like wheat). Bread is made from flour.

['flauə]
danh từ
bột, bột mì
ngoại động từ
rắc bột (mì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột


/flour/

danh từ
bột, bột mì

ngoại động từ
rắc bột (mì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

Related search result for "flour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.