Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flower children




danh từ
nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa



flower+children
['flauə,t∫ildrən]
danh từ
nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.