Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-blown




fly-blown
['flaibloun]
tính từ
bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
(nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng


/fly-blown/

ngoại động từ
đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
(nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng

tính từ
bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
(nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng

Related search result for "fly-blown"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.