Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footed




tính từ
có chân (dùng trong tính từ ghép)



footed
['futid]
tính từ
có chân (dùng trong tính từ ghép)
bare-footed
chân trần
four-footed
có bốn chân


Related search result for "footed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.