Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footrest




footrest
['fut'rest]
danh từ
chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh


/'futrest/

danh từ
cái để chân

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.