Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
for certain




for+certain
thành ngữ certain
for certain
chắc chắn, đích xác
I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
I don't know for certain
tôi không biết chắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.