Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fore-cabin




fore-cabin
['fɔ:,kæbin]
danh từ
buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì)


/'fɔ:,kwbin/

danh từ
buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.