foretell
foretell | [fɔ:'tel] |  | ngoại động từ | | |  | nói trước, đoán trước | | |  | to foretell someone's future | | | đoán trước tương lai của ai | | |  | báo hiệu, báo trước |
/fɔ:'tel/
ngoại động từ
nói trước, đoán trước to foretell someone's future đoán trước tương lai của ai
báo hiệu, báo trước
|
|