Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formulization




formulization
[,fɔ:mjulai'zei∫n]
Cách viết khác:
formulation
[,fɔ:mju'lei∫n]
như formulation


/,fɔ:mju'leiʃn/

danh từ
sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức
sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

Related search result for "formulization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.