Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forpined




forpined
[fə'paind]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...)


/fə'paind/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...)

Related search result for "forpined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.