Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forward-looking




tính từ
liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến
a young forward-looking company một công ty trẻ, tiên tiến



forward-looking
['fɔ:wəd,lukiη]
tính từ
liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến
a young forward-looking company
một công ty trẻ, tiên tiến


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forward-looking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.