Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foursome




foursome
['fɔ:səm]
danh từ
(thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp
(thông tục) nhóm bốn người


/'fɔ:səm/

danh từ
(thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp
(thông tục) nhóm bốn người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foursome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.