Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fractionate




fractionate
['fræk∫əneit]
ngoại động từ
(hoá học) cắt phân đoạn


/'frækʃəneit/

ngoại động từ
(hoá học) cắt phân đoạn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.