Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freewheel




danh từ
cái líp (xe đạp)

nội động từ
thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc



freewheel
['fri:'wi:l]
danh từ
cái líp (xe đạp)
nội động từ
thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.