Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
friary




friary
['fraiəri]
danh từ
toà nhà nơi các thầy dòng sống và tu; chủng viện


/'fraiəli/

tính từ
(thuộc) thầy dòng

danh từ
tu viện (dòng tu khổ hạnh)

Related search result for "friary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.