Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frizzle




frizzle
['frizl]
danh từ
tóc quăn, tóc uốn
ngoại động từ
uốn (tóc) thành búp
rán xèo xèo (thức ăn)
nội động từ
uốn thành búp (tóc)


/'frizl/

danh từ
tóc quăn, tóc uốn

ngoại động từ
uốn (tóc) thành búp

nội động từ
uốn thành búp (tóc)

động từ
rán xèo xèo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frizzle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.