Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frosting




frosting
['frɔstiη]
danh từ
lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
sự rắc đường lên bánh
mặt bóng (trên kính, kim loại...)


/'frɔstiɳ/

danh từ
lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
sự rắc đường lên bánh
mặt bóng (trên kính, kim loại...)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    icing ice
Related search result for "frosting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.