Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frow




frow
[frau]
danh từ
người đàn bà Hà-Lan
(như) froe


/frau/

danh từ
người đàn bà Hà-Lan
(như) froe

Related search result for "frow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.