Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frustration




frustration
[frʌs'trei∫n]
danh từ
sự làm thất bại, sự làm hỏng
sự làm mất tác dụng
sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng


/frʌs'treiʃn/

danh từ
sự làm thất bại, sự làm hỏng
sự làm mất tác dụng
sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.